1- Đơn giá phần thô + Nhân công hoàn thiện:
3.600.000 VND/m2 | 3.650.000 VND/m2 | 3.700.000 VND/m2 | Báo giá trực tiếp |
Công trình Nhà Phố, Biệt Thự thuộc loại tiêu chuẩn có tổng diện tích thi công xây dựng ≥ 300m2 | Công trình Nhà Phố, Biệt Thự thuộc loại tiêu chuẩn có tổng diện tích thi công xây dựng từ 250 đến ≤ 300m2 | Công trình Nhà Phố, Biệt Thự thuộc loại tiêu chuẩn có tổng diện tích thi công xây dựng từ 200 đến ≤ 250m2 | Công trình có tổng diện tích < 200m2 |
– Đơn giá áp dụng cho công trình thi công khoán gọn theo m2.
– Đơn giá áp dụng đối với công trình tại TP HCM.
– Nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 40 – 80 m2 hình dạng khu đất đơn giản tương ứng với 2 phòng ngủ + 2 nhà vệ sinh mỗi tầng.
– Đối với công trình góc mặt tiền, công trình phòng trọ, nhà ở kết hợp cho thuê, công trình khách sạn tư nhân (dưới 06 tầng), công trình biệt thự… báo giá trực tiếp theo quy mô.
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
2- Vật liệu sử dụng:
Cam kết sử dụng vật tư chính hãng và đúng theo thỏa thuận hợp đồng, tuyệt đối không đưa vật tư kém chất lượng vào thi công. Trình mẫu, chủng loại vật tư, thiết bị trước khi thi công, theo bảng tiến độ trình vật tư, và tiến độ thi công. Chịu trách nhiệm giám sát của chủ đâu tư khi đưa vật liệu vào thi công.
3- Thiết bị phục vụ công tác thi công:
4- Trang thiết bị cung cấp phụ vụ trong công:
![]() |
BẢO HỘ LAO ĐỘNG | ![]() |
LƯỚI CHỔNG RƠI | |
![]() |
BÌNH CHỮA CHÁY | ![]() |
BAO CHE CÔNG TRÌNH | |
![]() |
NHÀ VỆ SINH DI ĐỘNG | ![]() |
THÙNG RÁC | |
![]() |
TỦ ĐIỆN CHỐNG GIẬT | ![]() |
HÀNG RÀO TOLE BẢO VỆ CÔNG TRÌNH |
5- MÔ TẢ CÔNG VIỆC PHẦN THÔ & NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN THEO TIÊU CHUẨN CỦA CÔNG TY: xem chi tiết tại Báo giá phần thô
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU HOÀN THIỆN
HẠNG MỤC CUNG ỨNG | GÓI 2.200.000 đ/m2 | GÓI 2.600.000 đ/m2 | GÓI 3.200.000 đ/m2 | GHI CHÚ |
GẠCH ỐP – LÁT | ||||
Gạch nền các tầng (Đồng tâm , bạch mã, Viglacera hoặc tương đương)
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 600×600 mờ
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/m2 |
Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da
Đơn giá ≤ 300.000 vnd/m2 |
Gạch 600×600 Gạch bóng kính toàn phần
Đơn giá ≤ 400.000 vnd/m2 |
Len gạch từ 80×600 đến 100×600 cắt từ gạch nền. |
Gạch nền sân thượng, sân trước – sau (Đồng tâm, Bạch mã, Viglacera hoặc tương đương) | Gạch 400×400 mờ
Đơn giá ≤ 130.000 vnd/m2 |
Gạch 600×600 mờ
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/m2 |
Gạch 600×600 mờ
Đơn giá ≤ 250.000 vnd/m2 |
Không bao gồm gạch mái. |
Gạch lát nền WC (Đồng tâm, Bạch mã, Viglacera hoặc tương đương) | Gạch lát theo mẫu
Đơn giá ≤ 130.000 vnd/m2 |
Gạch lát theo mẫu
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/m2 |
Gạch lát theo mẫu
Đơn giá ≤ 250.000 vnd/m2 |
|
Gạch ốp tường WC (Đồng tâm, Bạch mã, Viglacera hoặc tương đương) | Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/m2 ốp cao đến đáy trần thạch cao. |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 250.000 vnd/m2 ốp cao đến đáy trần thạch cao. |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 300.000 vnd/m2 ốp cao đến đáy trần thạch cao. |
|
Keo chà ron | Đơn giá ≤ 15.000 vnd/kg | Kéo cha ron Weber
Đơn giá ≤ 20.000 vnd/kg |
Kéo cha ron Weber
Đơn giá ≤ 20.000 vnd/kg |
Khoán gọn cho công trình. |
Đá trang trí
(mặt tiền, sân vườn). |
Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 400.000 vnd/m2 Khối lượng ≤ 10m2. |
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 500.000 vnd/m2 Khối lượng ≤ 10m2. |
Phần trang trí không trừ tiền |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước trong nhà (02 lớp bả, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ). | Sơn Maxilite/ Jymec
Bột trét Việt Mỹ Đơn giá ≤ 30.000 vnd/m2 |
Sơn Spec/ Nippon
Bột trét Expo Đơn giá ≤ 45.000 vnd/m2 |
Sơn Dulux/ Jotun
Bột trét Jotun Đơn giá ≤ 50.000 vnd/m2 |
|
Sơn nước ngoài nhà (02 lớp bả, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) | Sơn Maxilite/ Jymec
Bột trét Việt Mỹ Đơn giá ≤ 35.000 vnd/m2 |
Sơn Spec/ Nippon
Bột trét Expo Đơn giá ≤ 50.000 vnd/m2 |
Sơn Dulux/ Jotun
Bột trét Jotun Đơn giá ≤ 55.000 vnd/m2 |
Khoan gọn cho công trình. |
CỬA ĐI – CỬA SỔ | ||||
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công sân thương, sân sau…) | Cửa Sắt mạ kẽm, dày 1.4mm, sơn dầu, kính 5 ly
Đơn giá ≤ 1.250.000 vnd/bộ |
Cửa Sắt mạ kẽm, dày 1.4mm, sơn tĩnh điện, mẫu giả gổ, kính 8 ly cường lực mài cạnh
Đơn giá ≤ 1.600.000 vnd/bộ |
Cửa nhựa lõi thép gia cường1.2 ly, thanh Shide (SPARLEE), kính cường lực 8 ly (Bao gồm phụ kiện GQ)
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/bộ |
|
Cửa đi các phòng |
Cửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 5 ly (hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 1.800.000 vnd/bộ |
Cửa gỗ công nghiệp HDF sơn màu
Đơn giá ≤ 3.500.000 vnd/bộ |
Cửa gỗ Căm xe, cánh dày 38mm, chỉ chìm (hoặc cửa nhựa lõi thép)
Đơn giá ≤ 7.500.000 vnd/bộ |
|
Cửa sồ mặt tiền chính (Ban công sân thương, sân sau…) | Cửa Sắt mạ kẽm, dày 1.4mm, sơn dầu, kính 5 ly
Đơn giá ≤ 1.250.000 vnd/bộ |
Cửa Sắt mạ kẽm, dày 1.4mm, sơn tĩnh điện, mẫu giả gổ, kính 8 ly cường lực mài cạnh
Đơn giá ≤ 1.600.000 vnd/bộ |
Cửa nhựa lõi thép gia cường1.2 ly, thanh Shide (SPARLEE), kính cường lực 8 ly
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/bộ |
|
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 5 ly (hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 1.500.000 vnd/bộ |
Cửa nhôm Tungshin sơn tĩnh điện, kính 8 ly (hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 2.800.000 vnd/bộ |
Cửa gỗ Căm xe, cánh dày 38mm, chỉ chìm (hoặc cửa nhựa lõi thép)
Đơn giá ≤ 7.000.000 vnd/bộ |
|
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20 x20 x10 sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/m2 |
Sắt hộp 25 x25 x10 sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 450.000 vnd/m2 |
Sắt hộp 25 x25 x10 sơn dầu, mẫu chỉ định
Đơn giá ≤ 550.000 vnd/m2 |
|
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng | Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350.000 vnd/cái |
Khóa tay gạt cao cấp
Đơn giá ≤ 450.000 vnd/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa. |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 250.000 vnd/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350.000 vnd/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa. |
Khóa cửa cổng | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600.000 vnd/cái |
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600.000 vnd/cái |
|
CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp
14 x14 x10mm Mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 300.000 vnd/md |
Lan can sắt hộp
20 x 20 x10mm Mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 500.000 vnd/md |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ inox 304
Đơn giá ≤ 1.000.000 vnd/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ xoan đào D50
Đơn giá ≤ 350.000 vnd/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
Đơn giá ≤ 480.000 vnd/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
Đơn giá ≤ 480.000 vnd/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Không bao gồm | Gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 1.800.000 vnd/trụ |
Gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 2.400.000 vnd/trụ |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
ĐÁ GRANITE | ||||
Đá Granite mặt tiền tầng trệt | Không bao gồm | Đá đen Indonesi, trắng Ân độ, hồng Gia lai
Đơn giá: 1.000.000 vnd/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo
Đơn giá: 1.400.000 vnd/m2 |
|
Đá Granite tam cấp (nếu có) | Đá trắng suối lau, hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá: 500.000 vnd/m2 |
Đá đen Indonesi, trắng Ân độ, hồng Gia lai
Đơn giá: 800.000 vnd/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo
Đơn giá: 1.200.000 vnd/m2 |
|
Đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang | Đá trắng suối lau, hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá: 500.000 vnd/m2 |
Đá đen Indonesi, trắng Ân độ, hồng Gia lai
Đơn giá: 800.000 vnd/m2 |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo
Đơn giá: 1.200.000 vnd/m2 |
|
Đá Granite ngạch cửa | Đá trắng suối lau, hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá: 95.000 vnd/md |
Đá đen Indonesi, trắng Ân độ, hồng Gia lai
Đơn giá: 130.000 vnd/md |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân tạo
Đơn giá: 150.000 vnd/md |
|
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng
(loại 4 đường) Tủ hộp nhựa cao cấp |
SINO | SINO | SINO | |
MCB, công tắc, ổ cắm | SINO
Mỗi phòng 04 công tắc và 04 ổ cắm |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 04 công tắc và 04 ổ cắm |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 04 công tắc và 04 ổ cắm |
|
Ổ cắm điện thoại, truyền hình cáp, internet | SINO
Mỗi phòng 01 cái |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 01 cái |
PANASONIC WIDE
Mỗi phòng 01 cái |
|
Đèn thắp sáng trong phòng và ngoài sân | Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 04 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.000 vnd/phòng |
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 04 cái (hoặc tương đương 08 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 300.000 vnd/phòng |
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 06 cái (hoặc tương đương 10 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 350.000 vnd/phòng |
|
Quạt hút WC | Mỗi WC 1 cái
Đơn giá ≤ 250.000 vnd/WC |
Mỗi WC 1 cái
Đơn giá ≤ 350.000 vnd/WC |
Mỗi WC 1 cái
Đơn giá ≤ 400.000 vnd/WC |
|
Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần mỗi WC 01 cái hoăc 2 đèn led tròn
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/WC |
Đèn mâm ốp trần mỗi WC 01 cái hoăc 4 đèn led tròn
Đơn giá ≤ 300.000 vnd/WC |
Đèn mâm ốp trần mỗi WC 01 cái hoăc 4 đèn led tròn
Đơn giá ≤ 400.000 vnd/WC |
|
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 300.000 vnd/cái |
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 400.000 vnd/cái |
|
Đèn ban công | Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 300.000 vnd/cái |
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 400.000 vnd/cái |
|
Đèn hắt trang trí
Trần thạch cao |
Không bao gồm | Mỗi phòng 4 bóng 1.2 m (hoặc 15m dây Led)
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/cái (hoặc 80.000 vnd/md Led) |
Mỗi phòng 4 bóng 1.2 m (hoặc 15m dây Led)
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/cái (hoặc 80.000 vnd/md Led) |
|
THIẾT BỊ CẤP NƯỚC – VỆ SINH | ||||
Bồn cầu | Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 2.500.000 vnd/cái |
Inax, American Standard, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 4.000.000 vnd/cái |
Toto, Inax, American Standard hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 6.000.000 vnd/cái |
1 cái / 1 WC |
Lavabo +bộ xả | Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 850.000 vnd/cái |
Inax, American Standard, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 1.500.000 vnd/cái |
Toto, Inax, American Standard hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
|
Vòi xả lavabo | Vòi lạnh Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 450.000 vnd/cái |
Vòi nóng lạnh
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương Đơn giá ≤ 1.100.000 vnd/cái |
Vòi nóng lạnh
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương Đơn giá ≤ 1.500.000 vnd/cái |
|
Vòi xả sen WC
(nóng lanh) |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 1.000.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 1.300.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
|
Vòi xịt WC | Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 200.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 350.000 vnd/cái |
|
Vòi sân thượng ban công, sân | Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 100.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 120.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
|
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông…) | Đơn giá ≤ 500.000 vnd/bộ | Đơn giá ≤ 1.000.000 vnd/bộ | Đơn giá ≤ 1.500.000 vnd/bộ | |
Phễu thu sàn | Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 90.000 vnd/cái |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
|
Cầu chắn rác | Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 90.000 vnd/cái |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000 vnd/cái |
|
Chậu rửa chén | Tân á đại thành, Sơn hà hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 1.450.000 vnd/cái |
Tân á đại thành, Sơn hà hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 1.800.000 vnd/cái |
Tân á đại thành, Sơn hà hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 2.500.000 vnd/cái |
|
Vòi rửa chén | Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 500.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 800.000 vnd/cái |
Inax, Viglacera, Caesar hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 1.200.000 vnd/cái |
|
Bồn nước Inox | Tân á đại thành, Sơn hà (1000 L) hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 4.500.000 vnd/cái (Bao gồm phụ kiện lắp đặt) |
Tân á đại thành, Sơn hà (1500 L) hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 6.000.000 vnd/cái (Bao gồm phụ kiện lắp đặt) |
Tân á đại thành, Sơn hà (2000 L) hoặc tương đương
Đơn giá ≤ 7.500.000 vnd/cái (Bao gồm phụ kiện lắp đặt) |
|
Chân sắt nâng bồn nước | Không bao gồm | Sắt V5 dày 5 ly
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
Sắt V5 dày 5 ly
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
|
Máy bơm nước
|
Panasonic – 200 W
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
Panasonic – 200 W
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
Panasonic – 200 W
Đơn giá ≤ 2.000.000 vnd/cái |
|
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo, Tiền phong, Bình minh hoặc theo thiết kế | Ống Vesbo, Tiền phong, Bình minh hoặc theo thiết kế | Ống Vesbo, Tiền phong, Bình minh hoặc theo thiết kế | |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Không bao gồm | Tân á đại thành, Hướng dương
160L Đơn giá ≤ 7.500.000 vnd/cái |
Tân á đại thành, Hướng dương
180L Đơn giá ≤ 8.500.000 vnd/cái |
|
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái lan ϕ6 – ϕ10 dày 7zem
Khối lượng ≤ 30m Đơn giá ≤ 250.000 vnd/md |
Ống Thái lan ϕ6 – ϕ10 dày 7zem
Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 250.000 vnd/md |
Ống Thái lan ϕ6 – ϕ10 dày 7zem
Khối lượng ≤ 80m Đơn giá ≤ 250.000 vnd/md |
|
HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạc cao trang trí | Khối lượng ≤100m2 (Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường)
Đơn giá ≤ 120.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung TK 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm)
Đơn giá ≤ 135.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung Anpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm)
Đơn giá ≤ 150.000đ/m2 |
Nhân công + vật tư |
Giấy dán tường hàn quốc | Chưa bao gồm | Khối lượng ≤ 02 cuộn
Đơn giá ≤ 1.500.000đ/m2 |
Khối lượng ≤ 04 cuộn
Đơn giá ≤ 1.500.000đ/m2 |
|
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 450.000đ/md |
Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 550.000đ/md |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1.000.000đ/md |
Nhân công + vật tư |
Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 150.000đ/md |
Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 250.000đ/md |
Tay vịn Inox
Đơn giá ≤ 350.000đ/md |
Nhân công + vật tư |
Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 900.000đ/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1.300.000đ/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1.600.000đ/m2 |
Nhân công + vật tư |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm
sơn dầu Đơn giá ≤ 400.000đ/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.2mm
sơn dầu Đơn giá ≤ 550.000đ/m2 |
Sắt hộp 25x25x1.2mm
sơn dầu Đơn giá ≤ 600.000đ/m2 |
Nhân công + vật tư |
Tấm lấy sáng | Tấm lợp Polycacbonat
Nissan (2.1×5.8m) Đơn giá ≤ 950.000đ/tấm |
Tấm lợp kính cường lực 8ly
Đơn giá ≤ 650.000đ/m2 |
cường lực 10ly
Đơn giá ≤ 750.000đ/m2 |
Nhân công + vật tư |
Các Hạng mục thông dung khác không nằm trong báo giá hoàn thiện CĐT sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công – vật tư.
Máy nước nóng trực tiếp | Lan can ô thông tầng |
Cửa cuốn, cửa kéo | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước. |
Tủ kệ bếp, tủ âm tường | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu trang, đèn ngủ. |
Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar…) | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói…) |
Sân vườn và tiểu cảnh | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm… |
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (bồn tắm, tắm kính…) | Các hạng mục khác ngoài bảng phân tích vật tư hoàn thiện. |
Làm trang trí mặt tiền, sân thượng | Các thiết bị công nghệ (nghe nhìn, thông minh…) |
Ghi chú:
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
GHI CHÚ: Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT. CĐT chọn mẫu trước khi nhập về công trình.